Chương trình đào tạo: 18CSE-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 BEB12001 Academic Skills 2.0
2 1 BEB12002 Applied Computer Skills 2.0
3 1 CSB45048 Elective Module 4 5.0
4 1 BEB13009 Integrative Entrepreneurship Project 3.0
5 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
6 1 BEB13004 Personal Development Planning 3.0
7 1 BEB11013 UK culture and Education 1.0
8 1 BEB13071 English for Academic Purposes - L1 3.0
9 1 BEB15072 English for Academic Purposes - L2 5.0
10 1 BEB15073 English for Academic Purposes - L3 5.0
11 1 BEB15074 English for Academic Purposes - L4 5.0
12 1 BEB15075 English for Academic Purposes - L5 5.0
13 1 BEB12010 Global Culture 2.0
14 2 CSB15010 Principles of Programming and Computer System 5.0
15 2 CSB13054 Introduction to Computer Science and Programming 3.0
16 2 CSB13055 Introduction to Java Programming 3.0
17 2 CSB12056 Introduction to Operating System 2.0
18 2 CSB13057 Design with Photoshop and Adobe Illustrator 3.0
19 2 BEB13116 Design Thinking 3.0
20 3 CSB15016 Integrated Engineering 5.0 ( English for Academic Purposes 2 - BEB17006 )
21 4 BEB22029 Politics 1: Principles of Marxism-Leninism I 2.0
22 4 CSB25017 Object Oriented Programming 5.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
23 4 CSB25018 System Analysis and Database Design 5.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
24 4 CSB25020 Math for Computer Programming 5.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
25 4 CSB25021 Operation System 5.0
26 4 CSB22023 System Engineering Project - Core 2.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
27 5 BEB22034 Politics 2: Ho Chi Minh Ideology 2.0
28 5 CSB25019 Networking and Concurrency 5.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
29 5 CSB25022 Web design and development 5.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 và Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
30 5 CSB22024 Data Structure and Algorithm_EM 1 2.0
31 6 CSB35035 Software Engineering and Human Computer Interaction 5.0
32 6 CSB35036 Mobile Design and Development 5.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 và System Analysis and Database Design - CSB25018 )
33 6 CSB35037 Artificial Intelligence 5.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 ) và ( System Analysis and Database Design - CSB25018 )
34 6 CSB35038 Software Project Management 5.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 và System Analysis and Database Design - CSB25018 )
35 6 CSB35039 Embedded System Design and Development 5.0
36 6 CSB35040 Testing and Reliable Software 5.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 )
37 6 BEB33054 Politics 3: Principles of Marxism-Lennism II 3.0 ( Politics 1: Principles of Marxism-Leninism I - BEB22029 )
38 6 CSB35049 Advanced Web Design - EM3 5.0 ( Web design and development - CSB25022 )
39 6 CSB35050 Advanced Web Development - EM4 5.0 ( Web design and development - CSB25022 )
40 6 CSB33059 Introduction to Human - Computer Interaction 3.0 ( System Analysis and Database Design - CSB25018 ) và ( Object Oriented Programming - CSB25017 )
41 7 CSB35041 Information Security 5.0
42 7 CSB310042 Internship 10.0
43 7 CSB45051 Software Development Best Practices - EM5 5.0 ( Principles of Programming and Computer System - CSB15010 và Object Oriented Programming - CSB25017 )
44 7 CSB45052 Game Programming 5.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 và Principles of Programming and Computer System - CSB15010 )
45 7 CSB33048 System Engineering Project - Practice 3.0 ( System Engineering Project - Core - CSB22023 )
46 8 CSB45043 Software industry and Engineer works (EM2) 5.0
47 8 CSB43047 Malware Analysis - EM6 3.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 )
48 8 BEB43060 Politics 4: The revolution road of the communist party of VN 3.0 ( Politics 2: Ho Chi Minh Ideology - BEB22034 )
49 8 CSB45028 3D Programming 5.0
50 8 CSB43058 Internet of Things 3.0
51 9 CSB45060 Individual Project 5.0
52 9 CSB42053 Development and Operations 2.0
53 9 CSB410046 Graduation Project 10.0 ( Internship - CSB310042 )
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.